Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
176 | Thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội theo Quyết định 188/2007/QĐ-TTg (đối tượng cư trú ở địa phương khác không còn lưu giữ được giấy tờ) | 1.001790 | Lĩnh vực : Chính sách | 2 | |
177 | Thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, công nhân viên chức quốc phòng, trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chế độ, chính sách của Đảng và Nhà nước | 1.002056 | Lĩnh vực : Chính sách | 2 | |
178 | Thực hiện chế độ một lần đối với hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội tham gia chiến đấu, hoạt động ở chiến trường B, C, K, sau đó trở thành người hưởng lương | 1.001971 | Lĩnh vực : Chính sách | 2 | |
179 | Thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội theo Quyết định 188/2007/QĐ-TTg (đối tượng lập hồ sơ lần đầu) | 1.001892 | Lĩnh vực : Chính sách | 2 | |
180 | Thủ tục đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề | 1.006852 | Lĩnh vực: Đất đại | 1 | |
181 | Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế | 1.006855 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
182 | hủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu | 1.006858 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
183 | Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất | 1.006870 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
184 | Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp | 1.006880 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
185 | Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất | 1.006806 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
186 | Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp. | 1.006912 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
187 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở | 1.006965 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
188 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất... | 1.007088 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
189 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm | 1.007105 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
190 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất............. | 1.007109 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
191 | Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê .......t | 1.007117 | 2 | ||
192 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | 1.008004.000.00.00.H56) | 1 | ||
193 | TTHC | 1.006798 | 3 | ||
194 | TTHC | 1.004269.000.00.00.H56 | 3 |